• הגייה
  • נסה הגייה
  • וויקי
  • תגובות

ללמוד איך לבטא את vang

vang

תקשיב vang הגייה
קצב ההגייה קושי
0 /5
( הצבעה)
  • קל מאוד
  • קל
  • בינוני
  • קשה
  • קשה מאוד
תודה על הקול שלך!
הגייה על vang עם 1 הגייה אודיו
תקשיב vang הגייה 1
1 דירוג
להקליט ולהקשיב ההגייה
אתה יכול לבטא את המילה הזאת יותר.
או לבטא שונים המבטא

Wiki תוכן vang

Vang - Vang có thể là:
Vang bóng một thời - Vang bóng một thời là một tập truyện ngắn và tùy bút của nhà văn Nguyễn Tuân. Tác phẩm được nhà xuất bản Tân Dân xuất bản lần đầu tiên năm 1940.
Vangidae - Vangidae là một họ chim trong bộ Passeriformes. Trong các phân loại gần đây người ta mở rộng họ Vangidae để bao gồm cả các họ Prionopidae (Prionops), Tephrodornithidae (Megabyas, Bias, Hemipu
Vang Đà Lạt - Vang Đà Lạt là loại rượu vang có xuất xứ tại Đà Lạt, được làm từ nho và các loại trái cây đặc sản của vùng này.
Vangvieng - Vangvieng (tiếng Lào: ວັງວຽງ) là một huyện (muang) thuộc tỉnh Viêng Chăn của Lào với dân số khoảng 25.000 người.
להראות יותר פחות וויקי

להוסיף vang לפרטים

פירושים vang
איות פונטי של vang
מילים נרדפות עבור vang
הפכים ל vang
דוגמאות vang בבית משפט.
תרגומים של vang

איך לבטא amorous?

am-o-rous
am-o-ro-us
am-o-ro-u-s
שאל את החברים שלך