• הגייה
  • נסה הגייה
  • וויקי
  • תגובות

ללמוד איך לבטא את valencia

valencia

תקשיב valencia הגייה
קצב ההגייה קושי
0 /5
( הצבעה)
  • קל מאוד
  • קל
  • בינוני
  • קשה
  • קשה מאוד
תודה על הקול שלך!
הגייה על valencia עם 2 הגייה אודיו
תקשיב valencia הגייה 1
0 דירוג
תקשיב valencia הגייה 2
0 דירוג
להקליט ולהקשיב ההגייה
אתה יכול לבטא את המילה הזאת יותר.
או לבטא שונים המבטא

Wiki תוכן valencia

Valencia - Valencia (tiếng Tây Ban Nha: Valencia [βa'lenθja]; tiếng Valencia: Valéncia [vaˈlensia]) là thủ phủ của Cộng đồng tự trị Valencia.
Valencia CF - Valencia Club de Fútbol (tiếng Tây Ban Nha: [baˈlenθja ˈkluβ ðe ˈfuðβol],
Valencia, Venezuela - Valencia là một thành phố ở phía Bắc Venezuela, là thủ phủ của bang Carabobo, ở cao nguyên Trung Bộ, gần Hồ Valencia, bên Sông Cabriales.
Valencia (chi cá) - Valencia là chi cá duy nhất trong họ Valenciidae. Một số tài liệu đặt chi này trong họ Cyprinodontidae.
Valencia (định hướng) - Valencia là tên của một số địa điểm:
להראות יותר פחות וויקי

להוסיף valencia לפרטים

פירושים valencia
איות פונטי של valencia
מילים נרדפות עבור valencia
הפכים ל valencia
דוגמאות valencia בבית משפט.
תרגומים של valencia

מה ההגייה הנכונה של השם Dipa Karmakar?

de-paah kar-ma-kaar
di-puh kuhr-muh-kaar
dei-pah kaer-maha-ka ur
שאל את החברים שלך