- הגייה
- נסה הגייה
- וויקי
- תגובות
ללמוד איך לבטא את herma
herma

( הצבעה)
תודה על הקול שלך!

0
דירוג
להקליט ולהקשיב ההגייה
אתה יכול לבטא את המילה הזאת יותר.
או לבטא שונים המבטא
או לבטא שונים המבטא
Wiki תוכן herma
Hermann Göring
- Hermann Wilhelm Göring (hay Goering; tiếng Đức: [ˈɡøːʁɪŋ] ( nghe); 12 tháng 1 năm 1893– 15 tháng 10 năm 1946) là một chính trị gia người Đức, chỉ huy quân sự và thành viên hàng đầu của Đảng
Hermann Hesse
- Hermann Hesse (2 tháng 7 năm 1877 ở Calw, Đức – 9 tháng 8 năm 1962 ở Montagnola, Thụy Sĩ) là một nhà thơ, nhà văn và họa sĩ người Đức.
Hermann Hoth
- Hermann Hoth (1885-1971) là một Đại tướng Lục quân Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông là một trong những chỉ huy hàng đầu của binh chủng Tăng-Thiết giáp Đức, đã dẫn dắt lực lượng này
Hermann Balck
- Hermann Balck (7 tháng 12 năm 1893 – 29 tháng 11 năm 1982) một sĩ quan quân đội Đức, đã tham gia cả Chiến tranh thế giới thứ nhất lẫn thứ hai và được thăng đến cấp Thượng tướng Thiết giáp (Ge
Hermann Oberth
- Hermann Julius Oberth (tiếng Đức: [ˈhɛrman ˈjuːli̯ʊs ˈoːbɛrt]; 25 tháng 6 năm 1894 – 28 tháng 12 năm 1989) là một nhà vật lý và kỹ sư người Đức gốc Áo-Hung.
פופולרי אוספים
חידונים פופולריים
במגמה על HowToPronounce
- philippines [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Campuchia [vi]
- Melbourne [vi]
- Park Hang Seo [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Phi Nhung [vi]
- Ba Lan [vi]
- Bùi Công Nam [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Bệnh viện Bạch Mai [vi]
- Pháo [vi]
להוסיף herma לפרטים
פירושים herma
איות פונטי של herma
מילים נרדפות עבור herma
הפכים ל herma
דוגמאות herma בבית משפט.
תרגומים של herma
Word של היום
Harrumph
למד הגייה
המילה האחרונה הגשות
עדכון אחרון
אפריל 16, 2025
לאחרונה צפו מילים
עדכון אחרון
אפריל 17, 2025